Mục | Tài sản kỹ thuật |
Heli có độ tinh khiết cao | |
Độ tinh khiết của Heli (phần thể tích)/10-2≥ | 99,999 |
Hàm lượng Neon (Ne) (phần thể tích)/10-6≤ | 4 |
Hiđrô (H2) hàm lượng (phần thể tích)/10-6 ≤ | 1 |
Oxy (O2) hàm lượng (phần thể tích)/10-6 ≤ | 1 |
Hàm lượng Argon (Ar) (phần thể tích)/10-6 ≤ | |
Nitơ (N2) hàm lượng (phần thể tích)/10-6 ≤ | 2 |
Hàm lượng cacbon monoxit (CO) (phần thể tích)/10-6≤ | 0,5 |
Cacbon đioxit (CO2) hàm lượng (phần thể tích)/10-6≤ | 0,5 |
Mêtan (CH4) hàm lượng (phần thể tích)/10-6≤ | 0,5 |
Nước H2Hàm lượng O (phần thể tích)/10-6≤ | 3 |
Tổng số nội dung tạp chí/10-6≤ | 10 |