Tên sản phẩm: | Natri perclorat | Công thức phân tử: | NaClO4 |
Khối lượng phân tử: | 122,45 | Số CAS: | 7601-89-0 |
Số RTECS: | SC9800000 | Số UN: | 1502 |
Natri perchlorate là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là NaClO₄. Đây là chất rắn tinh thể màu trắng, hút ẩm, tan nhiều trong nước và trong rượu. Thường gặp ở dạng monohydrat.
Natri perchlorate là chất oxy hóa mạnh, mặc dù nó không hữu ích trong pháo hoa như muối kali do tính hút ẩm của nó. Nó sẽ phản ứng với một axit khoáng mạnh, chẳng hạn như axit sunfuric, để tạo thành axit perchloric.
Công dụng: chủ yếu dùng trong sản xuất perchlorate khác thông qua quá trình phân hủy kép.
1) natri perchlorat, khan
2) natri perclorat, monohydrat
Sự an toàn
Natri perchlorate là chất oxy hóa mạnh. Nên tránh xa các chất hữu cơ và chất khử mạnh. Không giống như clorat, hỗn hợp perchlorate với lưu huỳnh tương đối ổn định.
Chất này có độc tính trung bình vì với số lượng lớn, nó sẽ cản trở quá trình hấp thụ iốt vào tuyến giáp.
Kho
NaClO4 nên được lưu trữ trong các chai đậy kín vì nó hơi hút ẩm. Nên để xa bất kỳ hơi axit mạnh nào để ngăn ngừa sự hình thành axit perchloric khan, một nguy cơ cháy nổ. Nó cũng phải được để xa bất kỳ vật liệu dễ cháy nào.
Xử lý
Natri perchlorate không được đổ xuống cống hoặc đổ ra môi trường. Trước tiên phải trung hòa bằng chất khử thành NaCl.
Natri perchlorat có thể bị phá hủy bằng sắt kim loại dưới ánh sáng tia cực tím, trong điều kiện không có không khí.